2024年2月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年2月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Cúp bóng đá châu Á、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cúp bóng đá châu Á 2023、Jordan、Trần Tuấn Anh、Việt Nam、Facebook、YouTube。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3 9Cúp bóng đá châu Á
55.0189
4 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
5 19Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
6Jordan
57.2904
7 3Trần Tuấn Anh
37.6013
8 1Việt Nam
87.1834
9 1Facebook
65.2536
100YouTube
100.0
11Đội tuyển bóng đá quốc gia Jordan
18.9011
12 2Cleopatra VII
100.0
13 3Mười hai con giáp
18.2708
14 3Xì dách
11.0821
15 4Tết Nguyên Đán
87.0473
16 11Trần Đức Lương
42.9543
17 1Google Dịch
35.4693
18 12Trang Pháp -
19 2Bài Tiến lên
21.4188
20 3Bánh chưng
48.7436
21 234BoA
44.6538
22 7Cristiano Ronaldo
100.0
23 3Võ Văn Thưởng
70.8193
24 631Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
38.2027
25 5VnExpress
21.8379
26 1Loạn luân
91.6667
27 24Y
2.8603
28Jürgen Klinsmann
11.5812
29 45Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
27.7329
30 16Ngọc Trinh (người mẫu)
52.7423
31 12Manchester City F.C.
87.6614
32 5Hồ Chí Minh
92.8774
33 2Sex (định hướng)
0.1076
34 5Nguyễn Phú Trọng
81.0078
35 18Marry My Husband -
36 10Thủ dâm
46.3045
37 9Càn Long
60.3757
38 5Hà Nội
91.228
39 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
40 5Hoa Kỳ
93.9416
41 312Đài Á Châu Tự Do
56.2531
42 52Hàn Quốc
97.9749
43 82Lana Del Rey
49.7635
44 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
45 10Trung Quốc
98.931
46 25Hentai
24.0833
47 3Tần Thủy Hoàng
93.2871
48 15XNXX
24.5411
49 1Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
50 8Can Chi
30.1596
51 17XVideos
24.987
52 3Quan hệ tình dục
100.0
53 6Ngày Valentine
62.4716
54 4F
4.5423
55 23Phim khiêu dâm
56.0674
56 23Taylor Swift
100.0
57 877Charles III
65.2301
58 22Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
84.5872
59 12Tập đoàn Sơn Hải -
60 47Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
61 4Như Ý truyện
22.5739
62 173Son Heung-min
96.1544
63 20Dark web
57.8546
64 33Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
65 3Lịch sử Việt Nam
65.8099
66 27Phạm Minh Chính
82.3315
67 3Việt Nam Cộng hòa
93.0823
68Thú mỏ vịt
97.169
69 127Đỗ Văn Hoành
23.6766
70 464Cúp bóng đá châu Á 2019
77.3001
71 10Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
72 20Võ Văn Kiệt
49.608
73 19Đường dây 500 kV Bắc - Nam
31.2734
74 35Ngô Lỗi
55.2673
75Thảm họa hàng không München
37.2798
76 12Google
99.968
77 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
78 34R
5.3291
790Dương vật người
40.5451
80 38TF Entertainment
35.1119
81 41Võ Nguyên Giáp
90.5874
82 26Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
83 7Liếm âm hộ
55.0505
84 21TikTok
64.0733
85 1Ung Chính
50.6224
86 25Mikami Yua
49.6856
87 70Đài Loan
100.0
88 32Manchester United F.C.
100.0
89 29Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
90 24Tô Lâm
61.244
91 21Wren Evans
43.7354
92 15Thảm họa Chernobyl
71.0575
93 2Mã Morse
35.6329
94 13Mã QR
15.7507
95 5Mai vàng
42.381
96 29Gia Long
100.0
970Lionel Messi
100.0
98 18Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
99 8Danh sách thành viên của SNH48
24.3738
100 14Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268

2024年2月6日越南語的受歡迎程度

截至 2024年2月6日,維基百科的造訪量為:越南1.61 亿人次、美国50.62 万人次、日本13.98 万人次、德国7.79 万人次、加拿大7.26 万人次、台湾7.21 万人次、韩国6.87 万人次、新加坡6.87 万人次、澳大利亚6.21 万人次、法国5.42 万人次、其他國家48.92 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊