2024年2月10日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年2月10日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Xì dách、Tết Nguyên Đán、Cúp bóng đá châu Á、Võ Văn Thưởng、Mười hai con giáp、Bài Tiến lên、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Jordan。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3 4Xì dách
11.0821
4 1Tết Nguyên Đán
87.0473
5 15Cúp bóng đá châu Á
55.0189
60Võ Văn Thưởng
70.8193
7 3Mười hai con giáp
18.2708
8 2Bài Tiến lên
21.4188
9 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
10 440Jordan
57.2904
11 24Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
12 15Bài cào
4.9226
130Facebook
65.2536
14 5Chiếu dời đô
39.1532
15 3Việt Nam
87.1834
16 383Qatar
98.4866
17 6Can Chi
30.1596
18 67Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
19 11Gặp nhau cuối năm
69.1952
20 399Akram Afif
11.2856
21 4YouTube
100.0
22 7Google Dịch
35.4693
23 5Cleopatra VII
100.0
24 64Năm mới Âm lịch -
25 109Manchester City F.C.
87.6614
26 3Nguyễn Phú Trọng
81.0078
27 22Trương Vĩnh Ký
46.2625
28 46Lắc bầu cua
39.8309
29 7Giáp Thìn
3.0285
30 497Đội tuyển bóng đá quốc gia Qatar
37.4758
31Phương Anh Đào
30.1604
32 16Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
33 18Thủ dâm
46.3045
34 351Liverpool F.C.
92.854
35 9Hentai
24.0833
36 76Boku no Pico
25.5636
37 3Ngày Valentine
62.4716
38 421Cúp bóng đá châu Á 2019
77.3001
39 368Bayer 04 Leverkusen
45.0107
40 30Wren Evans
43.7354
41 12Lì xì
7.1216
42 320Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
43 18La bàn
16.2301
44 58Kaity Nguyễn
21.1386
45 105Real Madrid CF
93.5581
46 54Mậu binh
12.5634
47 91Thần bài
11.0585
48 3500.000 đồng (tiền Việt)
14.2079
49 28Bánh chưng
48.7436
50 157Trương Thị Mai
29.7324
51 27Pháo hoa
23.9716
52 22Hồ Chí Minh
92.8774
53 688Đội tuyển bóng đá quốc gia Jordan
18.9011
54 11Rồng
25.6606
55 101Phỏm
18.3415
56 20Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
57 450Thăng Long tứ trấn
45.4353
58 12Phạm Minh Chính
82.3315
59 50Giao thừa
63.6535
60 6Tần Thủy Hoàng
93.2871
61 411FC Bayern München
82.766
62 33Xì tố
18.5464
63 149Sex (định hướng)
0.1076
64 20F
4.5423
65 27Lý Thái Tổ
52.1163
66 5VnExpress
21.8379
67 22Bộ bài Tây
72.2061
68 398Lê Hồng Nam
13.5832
69 20Trung Quốc
98.931
70 195Nghịch lý kẻ sát nhân -
71 12Hướng Đông Nam
3.8309
72 18Xuân Bắc (diễn viên)
29.9429
73 5Loạn luân
91.6667
74 26Càn Long
60.3757
75 38Cristiano Ronaldo
100.0
76 14Hà Nội
91.228
77 30Tết Trung Quốc
23.3302
78 37Trang Pháp -
79 143Thần Tài
24.5526
80 17Hoa Kỳ
93.9416
81 67Manchester United F.C.
100.0
82 51Y
2.8603
83 14Quan hệ tình dục
100.0
84 3Phan Mạnh Quỳnh
27.8424
85 81Phan Văn Giang
30.7318
86 46Tự Long
24.3303
87 6Vương Đình Huệ
67.435
88 36Ngũ hành
27.6283
89 29Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
90 33Ngọc Trinh (người mẫu)
52.7423
91 18Âm lịch
13.206
92 8Việt Nam Cộng hòa
93.0823
93 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
94 662Tottenham Hotspur F.C.
100.0
95 60Thích-ca Mâu-ni
67.4289
96 45Công Lý (diễn viên)
28.1874
97 72Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
98 106Đạo Cao Đài
26.5403
99 13Thẻ xanh dương
11.9147
100 81Karaoke
13.1873

2024年2月10日越南語的受歡迎程度

截至 2024年2月10日,維基百科的造訪量為:越南1.40 亿人次、美国44.04 万人次、日本12.16 万人次、德国6.78 万人次、加拿大6.32 万人次、台湾6.27 万人次、韩国5.98 万人次、新加坡5.98 万人次、澳大利亚5.40 万人次、法国4.72 万人次、其他國家42.51 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊