2024年2月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年2月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Xì dách、Đài Truyền hình Việt Nam、Bài Tiến lên、Phương Anh Đào、Bài cào、Tết Nguyên Đán、Mười hai con giáp、Cúp bóng đá châu Á、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Xì dách
11.0821
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 4Bài Tiến lên
21.4188
5 26Phương Anh Đào
30.1604
6 6Bài cào
4.9226
7 3Tết Nguyên Đán
87.0473
8 1Mười hai con giáp
18.2708
9 4Cúp bóng đá châu Á
55.0189
10 5Việt Nam
87.1834
11 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
12 6Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
130Facebook
65.2536
14 3Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
15 6YouTube
100.0
16 4Akram Afif
11.2856
17 11Võ Văn Thưởng
70.8193
18 411Nguyễn Thị Bình
19.9632
19 3Google Dịch
35.4693
20 3Can Chi
30.1596
21 2Cleopatra VII
100.0
22 15Ngày Valentine
62.4716
23Mai (phim) -
24 10Chiếu dời đô
39.1532
25 3Lắc bầu cua
39.8309
26 13Bayer 04 Leverkusen
45.0107
27 43Nghịch lý kẻ sát nhân -
28 53Manchester United F.C.
100.0
29 293Xabi Alonso
72.4449
30 17Thần bài
11.0585
31 15Mậu binh
12.5634
32 60Việt Nam Cộng hòa
93.0823
33 3Boku no Pico
25.5636
34 44Trang Pháp -
35 27Xì tố
18.5464
36 10Nguyễn Phú Trọng
81.0078
37 18Gặp nhau cuối năm
69.1952
38 3Hentai
24.0833
39 6Thủ dâm
46.3045
40 2Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
41 14Trương Vĩnh Ký
46.2625
42 851Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
43 272Arsenal F.C.
100.0
44 29Loạn luân
91.6667
45 81Cúp bóng đá châu Phi
30.2165
46 12Liverpool F.C.
92.854
47 31Qatar
98.4866
48 70Nhà bà Nữ
85.6141
49 3Hồ Chí Minh
92.8774
50 37Vương Đình Huệ
67.435
51 4Phỏm
18.3415
52 27Thần Tài
24.5526
53 14Bộ bài Tây
72.2061
54 24Đội tuyển bóng đá quốc gia Qatar
37.4758
55 9F
4.5423
56 33Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
57 3Tần Thủy Hoàng
93.2871
58 16Càn Long
60.3757
59 14Real Madrid CF
93.5581
60 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
61 4Thăng Long tứ trấn
45.4353
62 1Sex (định hướng)
0.1076
63 6Trung Quốc
98.931
64 39Manchester City F.C.
87.6614
65 25Ngọc Trinh (người mẫu)
52.7423
66 70Tô Lâm
61.244
67 63Chùa Hương
32.2964
68 8Hà Nội
91.228
69 11Hoa Kỳ
93.9416
70 41Giáp Thìn
3.0285
71 10FC Bayern München
82.766
72 36Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
73 2Cristiano Ronaldo
100.0
74 30Kaity Nguyễn
21.1386
75 45Trấn Thành
42.8896
76 18Phạm Minh Chính
82.3315
77 123Rosé (ca sĩ)
80.6344
78 26Trần Hưng Đạo
59.9074
79 4Quan hệ tình dục
100.0
80 460Tuấn Trần
23.5117
81 16Lý Thái Tổ
52.1163
82 50Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
83 45Cúp bóng đá châu Á 2019
77.3001
84 43Lì xì
7.1216
85 18Lịch sử Việt Nam
65.8099
86 1Phan Văn Giang
30.7318
87 77Jordan
57.2904
88 33Gia Long
100.0
89 40Bánh chưng
48.7436
90 55Núi Bà Đen
63.6487
91 50Bài tấn
34.1176
92 55Phong thần diễn nghĩa
18.2888
93 31Dương vật người
40.5451
94 22Xuân Bắc (diễn viên)
29.9429
95 41Rồng
25.6606
96 11Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
97 17Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
98 58Wren Evans
43.7354
99 33VnExpress
21.8379
100La Niña
20.17

2024年2月11日越南語的受歡迎程度

截至 2024年2月11日,維基百科的造訪量為:越南1.55 亿人次、美国48.72 万人次、日本13.45 万人次、德国7.50 万人次、加拿大6.99 万人次、台湾6.94 万人次、韩国6.61 万人次、新加坡6.61 万人次、澳大利亚5.98 万人次、法国5.22 万人次、其他國家47.09 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊