2024年5月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年5月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Vương Đình Huệ、Lật mặt 7: Một điều ước、Dương Văn Thái (chính khách)、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Trần Thanh Mẫn、Ngày Quốc tế Lao động、Đài Truyền hình Việt Nam、Trương Thị Mai、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Vương Đình Huệ
67.435
3 2Lật mặt 7: Một điều ước -
4Dương Văn Thái (chính khách)
27.7005
5 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
6 5Trần Thanh Mẫn
30.9421
7 21Ngày Quốc tế Lao động
11.7703
8 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
9 17Trương Thị Mai
29.7324
10 2Việt Nam
87.1834
11 16VnExpress
21.8379
12 1Tô Lâm
61.244
13 9Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
140Cleopatra VII
100.0
15 3Google Dịch
35.4693
16 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
17 12Lương Cường
20.927
18 7Ấm lên toàn cầu
94.0665
19 3UEFA Champions League
85.4843
20 1Hồ Chí Minh
92.8774
21 19Trần Phú
19.1528
22 6Việt Nam Cộng hòa
93.0823
230Nguyễn Phú Trọng
81.0078
24 10Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
25 44Lê Quý Đôn
57.4666
26 6Võ Nguyên Giáp
90.5874
27 8Facebook
65.2536
28 7Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
29 22Dương Văn Minh
32.3787
30 2Nữ hoàng nước mắt -
31 23Ngọt (ban nhạc)
48.9826
32 8Nguyễn Văn Thiệu
100.0
33 9Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
34 4Phạm Minh Chính
82.3315
35 12Lý Hải
39.9722
36 507Paris Saint-Germain F.C.
85.7837
37 4Real Madrid CF
93.5581
38 7Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
61.3952
39Nguyễn Đức Kiên (doanh nhân)
45.5678
40 26Số nguyên tố
99.6332
41 14Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
42 30Trần Cẩm Tú
29.9626
43 5YouTube
100.0
44 12Y
2.8603
45 2Võ Văn Thưởng
70.8193
46 3Phan Văn Giang
30.7318
47 10Kim Soo-hyun
14.7179
48 2Long châu truyền kỳ
9.5389
49 5Nguyễn Vân Chi
23.9182
50 20Phan Thị Mỹ Thanh
26.725
51 7Trương Mỹ Lan
33.0148
52 11Ngô Đình Diệm
93.3343
53 17Loạn luân
91.6667
54 14Thủ dâm
46.3045
55 5Chiến tranh Việt Nam
79.8525
56 78Đài Á Châu Tự Do
56.2531
57 43One Piece
61.6035
58 5Lịch sử Việt Nam
65.8099
59 22Chiến dịch Hồ Chí Minh
82.8977
60 24Dinh Độc Lập
33.6327
61 4Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
62 18Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
63 13Hà Nội
91.228
64 25Võ Thị Sáu
30.3761
65 207Toni Kroos
48.2318
66 57Trận Bạch Đằng (938)
36.74
67 49Hệ Mặt Trời
91.1935
68 6Trung Quốc
98.931
69 18Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
70 6Vương Đình Huệ từ chức Chủ tịch Quốc hội -
71 7Hoàng Đan
32.3328
72 20Lê Duẩn
71.3771
73 499Borussia Dortmund
74.8194
74 102Byeon Woo-seok
20.9798
75 7Cristiano Ronaldo
100.0
76 167Thạch Lam
29.1968
77 38Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3093
78 20Phan Đình Trạc
22.7236
79 2Hoa Kỳ
93.9416
80 175Chuỗi thức ăn
12.743
81 7Hiệp định Genève, 1954
79.0273
82 55"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
83 55Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.7762
84 13Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
85 2Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
86 25Trịnh Tố Tâm
23.1672
87 28Thiên địa (trang web)
26.7743
88 61Vịnh Hạ Long
82.1212
89 197Nguyễn Trãi
77.8204
90 17Minecraft
74.5729
91 53Bảng tuần hoàn
96.8949
92 47Đà Lạt
99.6361
93 1Mai (phim) -
94 4Lật mặt (phim)
36.7229
95 190Châu Nam Cực
96.724
96 12Hiệp định Paris 1973
46.3432
97 25Saigon Phantom
44.6454
98 243Nam Cao
21.9191
99 24Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
100 13Hai Bà Trưng
61.7153

2024年5月1日越南語的受歡迎程度

截至 2024年5月1日,維基百科的造訪量為:越南2.38 亿人次、美国74.96 万人次、日本20.70 万人次、德国11.54 万人次、加拿大10.76 万人次、台湾10.68 万人次、韩国10.17 万人次、新加坡10.17 万人次、澳大利亚9.20 万人次、法国8.03 万人次、其他國家72.42 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊