2024年5月2日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年5月2日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Trần Thanh Mẫn、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Vương Đình Huệ、Dương Văn Thái (chính khách)、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Trương Thị Mai、Lật mặt 7: Một điều ước、Facebook、Chủ tịch Quốc hội Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 5Trần Thanh Mẫn
30.9421
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 1Vương Đình Huệ
67.435
40Dương Văn Thái (chính khách)
27.7005
50Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
6 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
7 2Trương Thị Mai
29.7324
8 5Lật mặt 7: Một điều ước -
9 18Facebook
65.2536
10 23Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
11 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
120Tô Lâm
61.244
13 4Lương Cường
20.927
14 10Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
15 5Việt Nam
87.1834
16 1Google Dịch
35.4693
17 3Cleopatra VII
100.0
18 5Nguyễn Phú Trọng
81.0078
19 1Hồ Chí Minh
92.8774
20 14Phạm Minh Chính
82.3315
21 3Ấm lên toàn cầu
94.0665
22 23Võ Văn Thưởng
70.8193
23 10Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
24 2Võ Nguyên Giáp
90.5874
25 52Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3093
26 1Lê Quý Đôn
57.4666
27 19Phan Văn Giang
30.7318
28 14Trần Cẩm Tú
29.9626
29 20Nguyễn Vân Chi
23.9182
30 8Việt Nam Cộng hòa
93.0823
31 3Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
32 21VnExpress
21.8379
33 3Nữ hoàng nước mắt -
34 1Lý Hải
39.9722
35 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
36 33Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
37 18UEFA Champions League
85.4843
38 97Kim Sang-sik -
39 39Phan Đình Trạc
22.7236
40Mai Tiến Dũng (chính khách)
26.003
41 1Số nguyên tố
99.6332
42 10Nguyễn Văn Thiệu
100.0
43 174Quốc hội Việt Nam
71.8724
44 4Long châu truyền kỳ
9.5389
45 2YouTube
100.0
46 7Loạn luân
91.6667
47 59Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
48 15Hà Nội
91.228
49 42Ngày Quốc tế Lao động
11.7703
50 38Vịnh Hạ Long
82.1212
51 13Võ Thị Sáu
30.3761
52 23Dương Văn Minh
32.3787
53 9Y
2.8603
54 14Trung Quốc
98.931
55 54Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
56 62Nguyễn Văn Nên
41.4904
57 67Nguyễn Hòa Bình
42.7817
58 774UEFA Europa League
53.6237
59 11Vương Đình Huệ từ chức Chủ tịch Quốc hội -
60 70TikTok
64.0733
61 11Phan Thị Mỹ Thanh
26.725
62 15Kim Soo-hyun
14.7179
63 2Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
64 483Bùi Văn Cường
33.9428
65 10Cristiano Ronaldo
100.0
66 28Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
61.3952
67 9Thạch Lam
29.1968
68 10Lịch sử Việt Nam
65.8099
69 18Trương Mỹ Lan
33.0148
70 3Hệ Mặt Trời
91.1935
71 9Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
72 9Hiệp định Genève, 1954
79.0273
73 42Ngọt (ban nhạc)
48.9826
74 11Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
75 21Thủ dâm
46.3045
76 21Chiến tranh Việt Nam
79.8525
77 33Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
78 12Trận Bạch Đằng (938)
36.74
79 8Hoàng Đan
32.3328
80 28Ngô Đình Diệm
93.3343
81 103Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
82 3Hoa Kỳ
93.9416
83 119Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
84 14Nam Cao
21.9191
85 4Nguyễn Trãi
77.8204
86 29One Piece
61.6035
87 237Stephen Hawking
98.3333
88 11Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
89 26Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
90 140Nguyễn Xuân Phúc
77.103
91 11Chuỗi thức ăn
12.743
92 28Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
93 99Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
94 199Cộng hòa Nam Phi
72.9087
95 112Nguyễn Xuân Thắng
26.6736
96 5Bảng tuần hoàn
96.8949
97 134Đinh Tiến Dũng
40.3545
98 6Danh sách biện pháp tu từ
22.7953
99Một thoáng ta rực rỡ ở nhân gian
31.534
100 41Chiến dịch Hồ Chí Minh
82.8977

2024年5月2日越南語的受歡迎程度

截至 2024年5月2日,維基百科的造訪量為:越南2.43 亿人次、美国76.33 万人次、日本21.08 万人次、德国11.75 万人次、加拿大10.96 万人次、台湾10.88 万人次、韩国10.36 万人次、新加坡10.36 万人次、澳大利亚9.37 万人次、法国8.18 万人次、其他國家73.79 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊