2024年5月10日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年5月10日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Cái chết của Mèo Béo、Tô Lâm、Đài Truyền hình Việt Nam、Lê Thanh Hải (chính khách)、Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu、Việt Nam、Cleopatra VII、Hồ Chí Minh。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
3 1Cái chết của Mèo Béo -
4 2Tô Lâm
61.244
50Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 3Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
7 593Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu
41.775
8 4Việt Nam
87.1834
9 4Cleopatra VII
100.0
100Hồ Chí Minh
92.8774
11 3Lật mặt 7: Một điều ước -
12 1Võ Nguyên Giáp
90.5874
13 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
14 6Nguyễn Phú Trọng
81.0078
15 4Trương Thị Mai
29.7324
16 16Ngày của Mẹ
50.1371
17 9Chung kết UEFA Champions League 2024
21.399
18 270Nguyễn Trọng Nghĩa
14.459
19 9Phan Văn Giang
30.7318
20 2Việt Nam Cộng hòa
93.0823
210Vương Đình Huệ
67.435
22 429Lê Phước Thanh
21.159
23 21Nguyễn Xuân Phúc
77.103
24 17Joselu
32.5357
250Long châu truyền kỳ
9.5389
26 17Google Dịch
35.4693
27 172Hồ Xuân Hương
47.3935
28 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
29 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
30 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
31 9Lịch sử Việt Nam
65.8099
32 14Ấm lên toàn cầu
94.0665
330Số nguyên tố
99.6332
34 7Phạm Minh Chính
82.3315
35Dmitry Anatolyevich Medvedev
73.1761
36 22Lương Cường
20.927
37 5Chiến tranh Việt Nam
79.8525
38 18Cristiano Ronaldo
100.0
39 48Nguyễn Bính
31.5451
40 15Trung Quốc
98.931
41 10Võ Thị Sáu
30.3761
42 7Hà Nội
91.228
43 30Thủ dâm
46.3045
44 3Võ Văn Thưởng
70.8193
45 63Loạn luân
91.6667
46 7Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
47 30Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
36.9835
48 32UEFA Champions League
85.4843
49 27Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
50 12Ngô Đình Diệm
93.3343
51 1Nguyễn Văn Thiệu
100.0
52 29Hoa Kỳ
93.9416
53 22Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
54 17Thạch Lam
29.1968
55 32Trịnh Tố Tâm
23.1672
56 1Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
57 195Lê Hồng Anh
16.2834
58 25Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
59 11Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
60 5Trần Cẩm Tú
29.9626
61 9Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
62 30Trương Mỹ Lan
33.0148
63 28Vịnh Hạ Long
82.1212
64 3Nga
92.1461
65 7Phạm Văn Đồng
43.2399
66 35Carlo Ancelotti
85.1991
67 32Cộng hòa Nam Phi
72.9087
68 50Real Madrid CF
93.5581
69 1Hệ Mặt Trời
91.1935
70 32Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
71 7Nam Cao
21.9191
72 70Thích-ca Mâu-ni
67.4289
73 4Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
74 31Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
75 14Bảng tuần hoàn
96.8949
76 6Lê Duẩn
71.3771
77 35Lễ Phật Đản
52.9013
78 8Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
79G2 Esports
29.7449
80 31Trần Thanh Mẫn
30.9421
81 173Bạch tuộc đốm xanh
35.3305
82 14Tố Hữu
24.9529
83 537Xabi Alonso
72.4449
84 13Quần đảo Trường Sa
95.0303
85 33Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
86 62Sinh sản vô tính
36.0562
87 7Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
88 22Hiệp định Genève 1954
79.0273
89 62Biệt Công Bội Tinh (Việt Nam Cộng hòa)
13.9477
900Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
91 37YouTube
100.0
92 63Facebook
65.2536
93 16Trần Hưng Đạo
59.9074
94 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
95 8Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
92.4686
96 8Kim Soo-hyun
14.7179
97 71TikTok
64.0733
98 37Trương Mỹ Hoa
26.7073
99 20Lý Hải
39.9722
100 2Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034

2024年5月10日越南語的受歡迎程度

截至 2024年5月10日,維基百科的造訪量為:越南2.22 亿人次、美国69.83 万人次、日本19.28 万人次、德国10.75 万人次、加拿大10.02 万人次、台湾9.95 万人次、韩国9.48 万人次、新加坡9.48 万人次、澳大利亚8.57 万人次、法国7.48 万人次、其他國家67.51 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊