2024年7月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年7月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Cúp bóng đá Nam Mỹ、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Siêu cúp Liên lục địa CONMEBOL–UEFA、Lamine Yamal、Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Lionel Messi、Donald Trump。

# 变化 标题 质量
1 6Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 1Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
4 54Siêu cúp Liên lục địa CONMEBOL–UEFA
30.0781
5 5Lamine Yamal
40.0273
6 19Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
7 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
8 3Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
9 31Lionel Messi
100.0
10 7Donald Trump
100.0
11 7Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
12 1Nico Williams
22.6088
13 6Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
14 88Argentina
80.9983
15 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
16 7Tây Ban Nha
92.3609
170Việt Nam
87.1834
18 10Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
19 112Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
78.1521
20 5Harry Kane
91.3333
21 103James Rodríguez
73.3085
22 546Ángel Di María
93.3333
23 17Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
24 18Rodri (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)
45.1036
25 7Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
26 6Cristiano Ronaldo
100.0
27 21Dani Olmo
17.7654
28 7Álvaro Morata
58.2162
29 321Colombia
63.2861
30 73Thế vận hội Mùa hè 2024
89.8726
31 7Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
32 1Hoàng Chí Bảo
21.272
33 452Cúp bóng đá liên lục địa
22.8545
34 12Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
35 323Finalissima 2022
49.0739
36 9Phan Văn Trường (sinh 1946)
21.1825
370Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
38 18Dani Carvajal
33.1921
39 16AR-15
19.547
40Lautaro Martínez
63.6809
41 92Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021
79.9765
42 26Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
91.8357
43 382Shakira
37.3084
44 30Carlos Alcaraz
22.539
45 23Luis de la Fuente (cầu thủ bóng đá, sinh 1961)
9.0241
46 30Giải vô địch bóng đá châu Âu 2028
55.8661
47 109Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia
32.5247
48 14TF Entertainment
35.1119
49 29Vụ ám sát John F. Kennedy
100.0
50 9Leonor de Borbón
37.2963
51 1Thích Minh Tuệ -
52 23Tô Lâm
61.244
53 136Chung kết Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024 -
54 31Joe Biden
100.0
55 39Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
56 9Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
57 27Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
84.2788
58 23Jude Bellingham
54.6242
59 12Felipe VI của Tây Ban Nha
20.7495
60 95Quả bóng vàng châu Âu
65.4731
61 650Thomas Matthew Crooks -
62 12Hồ Chí Minh
92.8774
63 23Mikel Oyarzabal
14.1668
64Sân vận động Hard Rock
21.9279
65 8Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
66 41Alexandre Yersin
84.2075
67 17Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
68 33Joshua Zirkzee
39.6482
69 4Minecraft
74.5729
70 2Kylian Mbappé
89.8977
71 597Alejandro Garnacho
36.024
72 7Hoa Kỳ
93.9416
73 4Chuột lang nước
47.8596
74 29Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
75 25Real Madrid CF
93.5581
76 40Gareth Southgate
38.0429
77 37Thích Chân Quang -
78 72Manchester United F.C.
100.0
79 15Nguyễn Quang Tuấn (bác sĩ)
35.3113
80 18Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
54.5373
81 3Loạn luân
91.6667
82 15Bạch hầu
66.0065
83 44Vụ ám sát Abe Shinzō
90.0
84Emiliano Martínez
62.8071
85 131Nguyễn Văn Thiệu
100.0
86 49Marc Cucurella
8.9291
87 17Nguyễn Phú Trọng
81.0078
88 45"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
89 45Anh trai "say hi" (mùa 1) -
90Lionel Scaloni
41.5976
91 45Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
92.5293
92 15Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
98.6713
93 35Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
94 45Tổng thống Hoa Kỳ
89.1967
95 423Cúp bóng đá Nam Mỹ 2019
77.7249
96 19Thủ dâm
46.3045
97 69UEFA Champions League
85.4843
98 47Facebook
65.2536
99 49John F. Kennedy
57.4623
100 9Trung Quốc
98.931

2024年7月15日越南語的受歡迎程度

截至 2024年7月15日,維基百科的造訪量為:越南2.00 亿人次、美国63.05 万人次、日本17.41 万人次、德国9.71 万人次、加拿大9.05 万人次、台湾8.98 万人次、韩国8.56 万人次、新加坡8.56 万人次、澳大利亚7.74 万人次、法国6.75 万人次、其他國家60.92 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊