2024年7月16日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年7月16日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lamine Yamal、Donald Trump、Cung điện Mùa đông、Kylian Mbappé、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Việt Nam、Siêu cúp Liên lục địa CONMEBOL–UEFA。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 3Lamine Yamal
40.0273
3 7Donald Trump
100.0
4Cung điện Mùa đông
12.779
5 65Kylian Mbappé
89.8977
6 9Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
7 4Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
8 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
9 8Việt Nam
87.1834
10 6Siêu cúp Liên lục địa CONMEBOL–UEFA
30.0781
11 10Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
12 3Lionel Messi
100.0
13 5Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
14 61Real Madrid CF
93.5581
15 11Cristiano Ronaldo
100.0
16 3Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
17 6Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
18 16Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
19 23Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
91.8357
20 4Tây Ban Nha
92.3609
21 9Nico Williams
22.6088
22 8Thế vận hội Mùa hè 2024
89.8726
23Phùng Sĩ Tấn -
24 52Gareth Southgate
38.0429
25 7Hoàng Chí Bảo
21.272
26 474Cyanide
11.8006
27 9Phan Văn Trường (sinh 1946)
21.1825
28 23Thích Minh Tuệ -
29 1Álvaro Morata
58.2162
30 22Tô Lâm
61.244
31 24Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
32 16TF Entertainment
35.1119
33 21Joe Biden
100.0
34Biệt Công Bội Tinh (Việt Nam Cộng hòa)
13.9477
35 148Bùi Phương Nga
17.7365
36 26Hồ Chí Minh
92.8774
37 97Mai Hoàng
21.3205
38 15Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
39 401Lê Thanh Vân
27.2304
40 10Leonor de Borbón
37.2963
41 17Rodri (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)
45.1036
42 39Loạn luân
91.6667
43 13Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
44 13Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
84.2788
45 39Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
46 3Vụ ám sát John F. Kennedy
100.0
47 25Ángel Di María
93.3333
48 28Harry Kane
91.3333
49 38Nguyễn Phú Trọng
81.0078
50 23Dani Olmo
17.7654
51 13Dani Carvajal
33.1921
52 21Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
53 12Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
54 43UEFA Champions League
85.4843
55 12Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
56 31Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
57 15Hoa Kỳ
93.9416
58 40Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
59 21Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
54.5373
60 33Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
61 8Minecraft
74.5729
62 38Trung Quốc
98.931
63 26Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
64 21Nguyễn Văn Thiệu
100.0
65 6Felipe VI của Tây Ban Nha
20.7495
66 11Thích Chân Quang -
67 29Thủ dâm
46.3045
68 26Tổng thống Hoa Kỳ
89.1967
69 622Ashikaga Takauji
24.104
70 31AR-15
19.547
71 38Cúp bóng đá liên lục địa
22.8545
72 36Bảng tuần hoàn
96.8949
73 12Thomas Matthew Crooks -
74 1Chuột lang nước
47.8596
75 54Danh sách đài truyền hình phát sóng Thế vận hội Mùa hè 2024 -
76 2Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
77 55Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
78 26Hà Nội
91.228
79 414Rowan Atkinson
27.2613
80 20Quả bóng vàng châu Âu
65.4731
81 62Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
78.1521
82 33Việt Nam Cộng hòa
93.0823
83Thạch Lam
29.1968
84 36HIEUTHUHAI
40.8491
85 59Google Dịch
35.4693
86Arata Arina
34.7659
87 29Jude Bellingham
54.6242
88 6Bạch hầu
66.0065
89 14Ấm lên toàn cầu
94.0665
90 19Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
91 3"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
92 3Anh trai "say hi" (mùa 1) -
93 6John F. Kennedy
57.4623
94 49Luis de la Fuente (cầu thủ bóng đá, sinh 1961)
9.0241
95 31Gavi (cầu thủ bóng đá)
42.9397
96 10Soobin Hoàng Sơn
31.0864
97 19Manchester United F.C.
100.0
98 44Nga
92.1461
99 418Xuân Bắc (diễn viên)
29.9429
100 33Lịch sử Việt Nam
65.8099

2024年7月16日越南語的受歡迎程度

截至 2024年7月16日,維基百科的造訪量為:越南1.97 亿人次、美国61.90 万人次、日本17.09 万人次、德国9.53 万人次、加拿大8.88 万人次、台湾8.82 万人次、韩国8.40 万人次、新加坡8.40 万人次、澳大利亚7.60 万人次、法国6.63 万人次、其他國家59.85 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊