2024年8月20日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年8月20日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Ngô Phương Ly、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tô Lâm、Đài Truyền hình Việt Nam、Đi giữa trời rực rỡ、Việt Nam、Hội chứng hoa tulip、Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam、Cleopatra VII、Tập Cận Bình。

# 变化 标题 质量
10Ngô Phương Ly -
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 1Tô Lâm
61.244
4 8Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 8Đi giữa trời rực rỡ -
6 9Việt Nam
87.1834
7Hội chứng hoa tulip
49.6414
8 4Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
9 7Cleopatra VII
100.0
10 1Tập Cận Bình
82.5119
11 203Black Myth: Wukong
21.9702
12 2Ngô Phương Lan (sinh năm 1963) -
13 194Nhị lang thần
14.1991
14 9Võ Tòng Xuân
8.1408
15 9Phạm Hồng Thái
16.7228
16 10Nguyễn Xuân Phúc
77.103
17 7Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
18 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
19 1Hồ Chí Minh
92.8774
20Hệ đo lường quốc tế
27.5571
21 10Ngô Mạnh Lân
20.2518
22 528Trần Văn Vệ
26.1324
23 6Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan
17.9889
24 4Null
11.864
25 17Tôn Trung Sơn
38.3601
26 197Khuất Duy Tiến (trung tướng)
17.9027
27 655Danh sách nhân vật trong Tây Du Ký
28.102
28 227Nguyễn Văn Hưởng (thượng tướng)
26.4365
29 5Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
30 14Mai Hoàng
21.3205
31 8Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
32 11"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
33 11Anh trai "say hi" (mùa 1) -
34 6Thích Chân Quang -
35 379Tôn Ngộ Không
32.874
36 2Bành Lệ Viện
12.6874
37 3Quốc kỳ Việt Nam
61.0316
38 2Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
39 1Trần Thị Nguyệt Thu
27.0607
40 1Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
41 2Đinh Văn Nơi
13.4134
42 35Cách mạng Tháng Tám
49.4842
43 11Phạm Minh Chính
82.3315
44 1TF Entertainment
35.1119
45 298Hệ quản trị nội dung
7.4163
46 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
47 17Lương Tam Quang
27.1269
48 6Đại học Quốc gia Hà Nội
56.1588
49 4Lê Duẩn
71.3771
50 5Võ Nguyên Giáp
90.5874
51 13Vương Hỗ Ninh
23.8059
52 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
53 1Việt Nam Cộng hòa
93.0823
54 19Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
55 5Cách mạng màu
5.5978
56 13Vũ Hồng Văn
12.8852
570Nguyễn Thị Bình
19.9632
58 434Tây du ký
43.3725
59 18Loạn luân
91.6667
60 4Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
61 565Khuất Duy Tiến
25.8241
62 3HIEUTHUHAI
40.8491
63 34Ngọc Lan (diễn viên sinh 1942)
35.0041
64 3Trung Quốc
98.931
65 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
66 206İlkay Gündoğan
79.557
67 1Thủ dâm
46.3045
68 22Phan Văn Giang
30.7318
69 466Atlético Madrid
42.8025
70 2Lương Cường
20.927
71 8Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
34.2868
72 3Võ Văn Thưởng
70.8193
73 42XXX
8.6508
74 3Lịch sử Việt Nam
65.8099
75 23Nội chiến Myanmar
32.4246
76 797Nguyễn Quốc Thước
7.1912
77 19Ngô Thị Mân
20.0865
78 905Jamie Vardy
57.1093
79 6Hà Nội
91.228
80 13Nguyễn Quang Anh
43.5598
81 21Google Dịch
35.4693
82 3Chuột lang nước
47.8596
83 741Ngọc Lan (diễn viên sinh năm 1985)
31.5146
84 39Ma da (phim) -
85 8Ấm lên toàn cầu
94.0665
86 6Hoa Kỳ
93.9416
87 62Thủ tướng Thái Lan
25.5634
88 7Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
89 43Học viện Hành chính Quốc gia (Việt Nam)
24.5253
90 72Phạm Văn Đồng
43.2399
91 13Bangladesh
62.9508
92 1Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024 -
93 62Nguyễn Đức Chung
44.1025
94 10Chiến tranh Việt Nam
79.8525
95 7Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
96 7Cristiano Ronaldo
100.0
97 31Facebook
65.2536
98 13Đài Loan
100.0
99 37Tô Quyền -
100 24Bảo Đại
80.6137

2024年8月20日越南語的受歡迎程度

截至 2024年8月20日,維基百科的造訪量為:越南2.08 亿人次、美国65.56 万人次、日本18.10 万人次、德国10.09 万人次、加拿大9.41 万人次、台湾9.34 万人次、韩国8.90 万人次、新加坡8.90 万人次、澳大利亚8.05 万人次、法国7.02 万人次、其他國家63.41 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊