2024年8月21日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年8月21日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Ngô Phương Ly、Trần Lưu Quang、Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Tô Lâm、Mai Văn Chính、Nguyễn Xuân Phúc、Phan Văn Giang、Đi giữa trời rực rỡ、Việt Nam。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Ngô Phương Ly -
3 374Trần Lưu Quang
38.3083
4 917Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
15.7665
5 2Tô Lâm
64.7586
6Mai Văn Chính
11.3337
7 9Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
8 60Phan Văn Giang
33.1625
9 4Đi giữa trời rực rỡ -
10 4Việt Nam
86.3556
11 7Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
12 3Cleopatra VII
100.0
13Trần Tuấn Anh
38.983
14 13Danh sách nhân vật trong Tây Du Ký
28.3827
15 15Mai Hoàng
21.4039
16 36Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
17 422Nguyễn Tân Cương
27.8373
18 7Black Myth: Wukong
30.4117
19 6Nhị lang thần
14.2631
20 2Nguyễn Phú Trọng
89.4406
21 33Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
22 2Null
11.8461
23 109Võ Thị Ánh Xuân
37.9338
24 11Tôn Ngộ Không
35.633
25 6Hồ Chí Minh
92.744
26 40İlkay Gündoğan
79.9898
27 46XXX
8.6391
28 15Phạm Minh Chính
84.1316
29 15Võ Tòng Xuân
8.6761
30 27Nguyễn Thị Bình
20.1918
310Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
320"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
330Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
34Xung đột biên giới Campuchia – Thái Lan
18.9641
35 18Sự kiện Thiên An Môn
90.9635
36Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
37 27Tập Cận Bình
87.492
38 30Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
22.9731
39 19Tây du ký
44.6862
40 28Ngô Phương Lan (sinh năm 1963) -
41Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
23.9931
42 20Trần Văn Vệ
25.8837
43 4Lương Tam Quang
30.2192
44 296Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
54.952
45Trưởng Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
11.2194
46 7Trần Thị Nguyệt Thu
27.0627
47 23Lương Cường
21.8792
48 23Tôn Trung Sơn
38.7446
49 11Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
50 144Lê Thành Long
33.1247
51 14Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
52 146Vương Đình Huệ
75.9007
53 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
54 20Thích Chân Quang
44.1283
55Hieuthuhai
41.8399
56 16Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
57 4Việt Nam Cộng hòa
92.4497
58 43Phạm Hồng Thái
16.6216
59 8Vương Hỗ Ninh
23.7914
60 16TF Entertainment
31.9586
61 40Ngô Mạnh Lân
50.1669
62 3Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
63 45Tô Ân Xô
21.2507
64 7Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
33.7757
65 24Đinh Văn Nơi
14.9874
66 11Cách mạng màu
5.8783
67 18Lê Duẩn
71.7626
68 20Đại học Quốc gia Hà Nội
55.6353
69 19Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
70 52Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
47.1607
71 1Võ Văn Thưởng
82.3706
72Hoàng Xuân Chiến
10.9028
73 19Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024
74.7448
74 24Võ Nguyên Giáp
90.8118
75Nguyễn Văn Bình (chính khách)
23.2769
76 129Lê Minh Hưng
32.1265
77 318Chính phủ Việt Nam
40.4766
78 50Nguyễn Văn Hưởng (thượng tướng)
26.2499
79 15Trung Quốc
98.6806
80 6Lịch sử Việt Nam
65.6155
81 25Vũ Hồng Văn
14.3756
82 3Hà Nội
91.0111
83 23Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
84 25Loạn luân
92.7273
85 191Trư Bát Giới
17.523
86 19Thủ dâm
41.5711
87 67Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
88 126Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
23.2471
89 514Bùi Thị Minh Hoài
19.5096
90 8Chuột lang nước
45.5438
91Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
21.6889
92Chechnya
39.6392
93 12Kamala Harris
98.4769
94 8Hoa Kỳ
93.902
95 93Nguyễn Hòa Bình
43.4937
96Câu Tiễn
27.9018
97 2Tô Quyền -
98 78Grenada
32.8085
99 4Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
100Xung đột nội bộ tại Myanmar
32.1767

2024年8月21日越南語的受歡迎程度

截至 2024年8月21日,維基百科的造訪量為:越南2.12 亿人次、美国66.54 万人次、日本18.37 万人次、德国10.24 万人次、加拿大9.55 万人次、台湾9.48 万人次、韩国9.03 万人次、新加坡9.03 万人次、澳大利亚8.17 万人次、法国7.13 万人次、其他國家64.32 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊