2024年9月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Sông Hồng、Sự kiện 11 tháng 9、Hồ Thác Bà、Sông Lô、Trận lụt đồng bằng sông Hồng 1971、Đập Tam Hiệp、Sông Cầu、Nhà máy thủy điện Hòa Bình、Liên Hợp Quốc。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Sông Hồng
42.9769
3 25Sự kiện 11 tháng 9
97.4784
4 1Hồ Thác Bà
17.5733
5 25Sông Lô
22.4892
60Trận lụt đồng bằng sông Hồng 1971
38.2425
7 5Đập Tam Hiệp
71.7045
8 1Sông Cầu
28.4601
9 8Nhà máy thủy điện Hòa Bình
45.1713
10 5Liên Hợp Quốc
66.8089
11 6Cầu Long Biên
35.2986
12 2Việt Nam
86.3556
13 1Cleopatra VII
100.0
14 10Sông Thái Bình
13.5639
15 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
16 7Tô Lâm
64.7586
17 12Sông Đáy
47.0889
18 9Bão Yagi (2024) -
19 30Phạm Minh Chính
84.1316
20 14Đê sông Hồng
30.8338
21 8Các trận lũ lớn ở Miền Bắc Việt Nam
28.6266
22 11Ngô Phương Ly -
23 25Hệ thống sông Thái Bình
12.7017
24 2Null
11.8461
25 15Danh sách thủy điện tại Việt Nam
40.6111
26 134Google Dịch
35.6364
27 4Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
28 20Lũ lụt Miền Bắc Việt Nam 2008
61.5693
29 6Tết Trung thu
78.6938
30 26Cầu Phong Châu
25.5072
31 73Miss Universe Vietnam 2024
16.1118
32 18Sông Đà
29.5134
33 3Bão nhiệt đới Linda (1997)
43.9006
34 15Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
35 19Ấm lên toàn cầu
94.1727
36 11Hồ Chí Minh
92.744
370Số nguyên tố
99.5164
38Đặng Quốc Khánh (chính khách)
35.4754
39 12Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
42.3037
40 19Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
30.0516
41 29Nước đang phát triển
18.0471
42 180Hà Anh Tuấn
37.1481
43 2Hà Nội
91.0111
44 15Thần thoại Hy Lạp
90.8089
45 7Bảng tuần hoàn
95.885
46 7Bão Haiyan (2013)
70.4795
47 24Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
38.312
48 22Hoàng Hạc lâu
17.0502
49 17Xuân Quỳnh
17.9596
50 8Đồng bằng sông Hồng
37.3477
51 4Lịch sử Việt Nam
65.6155
52 19Sông Thao
27.6797
53 22Kinh tế Hoa Kỳ
99.4595
54 11Đoàn Giỏi
24.3135
55 52Danh sách quốc gia theo chỉ số phát triển con người
21.5658
56 23Sông Chảy
20.8513
57 31Loạn luân
92.7273
58 12Đặng Thùy Trâm
23.7565
59 26Sông Đuống
19.7366
60 26Danh sách quốc gia theo GNI (PPP) bình quân đầu người
9.6002
61 2Cách mạng tư sản
8.3821
62 2Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
63 17Phan Văn Giang
33.1625
64 10Thủy điện Tuyên Quang
36.7853
65 3Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
42.4166
66 8Lụt
32.1364
67 243Kamala Harris
98.4769
68 24Nguyễn Dữ
25.0463
69 42Mê Kông
63.5023
70 69Nhà máy thủy điện Sơn La
22.1737
71 33Sông Nhuệ
10.5767
72 15Hoa Kỳ
93.902
73 9Isaac Newton
97.9018
74 8Nguyễn Phú Trọng
89.4406
75 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
76 6Lũ lụt miền Trung Việt Nam 2020
92.4385
77 46Kinh tế Nhật Bản
77.0939
78 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
79 10Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
80 3Truyền kỳ mạn lục
20.8165
81 28Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2333
82 542Thuyết âm mưu về sự kiện 11 tháng 9
24.2499
83 5Võ Trường Toản
30.9999
84 13Số hữu tỉ
47.3945
85 5Võ Nguyên Giáp
90.8118
86 30Thanh Tịnh
31.0232
87 242Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực Nam Mỹ
28.5343
88 21Việt Nam Cộng hòa
92.4497
89 6Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
90 24Đê
26.3
91 17Số nguyên
31.7136
92 27Cầu Đuống
11.1239
93 1Albert Einstein
94.3392
94 11Chủ nghĩa tư bản
73.3028
95 99Jack – J97
67.5331
96 2Trung Quốc
98.6806
97 32Sông Thương
14.2793
98 3Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
99 31Hệ thống sông Hồng
14.6005
100 24Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
46.8072

2024年9月11日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月11日,維基百科的造訪量為:越南2.17 亿人次、美国68.16 万人次、日本18.82 万人次、德国10.49 万人次、加拿大9.78 万人次、台湾9.71 万人次、韩国9.25 万人次、新加坡9.25 万人次、澳大利亚8.36 万人次、法国7.30 万人次、其他國家65.89 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊