2024年9月12日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年9月12日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Sông Hồng、Thứ Sáu ngày 13、Việt Nam、Trận lụt đồng bằng sông Hồng 1971、Cleopatra VII、Liên Hợp Quốc、Mặt trận Tổ quốc Việt Nam、Tô Lâm、Đập Tam Hiệp。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Sông Hồng
42.9769
3 255Thứ Sáu ngày 13
18.9063
4 8Việt Nam
86.3556
5 1Trận lụt đồng bằng sông Hồng 1971
38.2425
6 7Cleopatra VII
100.0
7 3Liên Hợp Quốc
66.8089
8 31Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
42.3037
9 7Tô Lâm
64.7586
10 3Đập Tam Hiệp
71.7045
11 8Phạm Minh Chính
84.1316
12 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
13 899Biến đổi khí hậu
54.7979
14 15Tết Trung thu
78.6938
15 6Nhà máy thủy điện Hòa Bình
45.1713
16 2Bão Yagi (2024) -
17 19Hồ Chí Minh
92.744
18 171Bão Noru (2022)
33.2551
19 16Sự kiện 11 tháng 9
97.4784
20 7Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
21 17Hồ Thác Bà
17.5733
22 9Miss Universe Vietnam 2024
16.1118
23 15Sông Cầu
28.4601
24 13Số nguyên tố
99.5164
25 16Nước đang phát triển
18.0471
26 2Null
11.8461
27 253Phạm Nhật Vượng
47.7207
28 23Sông Lô
22.4892
29 4Bão nhiệt đới Linda (1997)
43.9006
30Đứt gãy
48.5792
31 13Thần thoại Hy Lạp
90.8089
32 13Bảng tuần hoàn
95.885
33 19Sông Thái Bình
13.5639
34 19Kinh tế Hoa Kỳ
99.4595
35 23Đặng Thùy Trâm
23.7565
36 6Hà Anh Tuấn
37.1481
37 15Ngô Phương Ly -
38 17Danh sách quốc gia theo chỉ số phát triển con người
21.5658
39 4Hà Nội
91.0111
40 23Sông Đáy
47.0889
41 30Cầu Long Biên
35.2986
42 9Lịch sử Việt Nam
65.6155
43 11Đoàn Giỏi
24.3135
44 634Tập đoàn Vingroup
75.4505
45 15Danh sách quốc gia theo GNI (PPP) bình quân đầu người
9.6002
46 16Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
47 25Hoa Kỳ
93.902
48 29Kinh tế Nhật Bản
77.0939
49 3Bão Haiyan (2013)
70.4795
50 11Cách mạng tư sản
8.3821
51 23Nguyễn Phú Trọng
89.4406
52 43Jack – J97
67.5331
53 10Phan Văn Giang
33.1625
54 24Cầu Phong Châu
25.5072
55 20Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
56 1Loạn luân
92.7273
57 8Xuân Quỳnh
17.9596
58 33Danh sách thủy điện tại Việt Nam
40.6111
59 6Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
42.4166
60 19Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
61 27Việt Nam Cộng hòa
92.4497
62 43Thạch Lam
29.1112
63 5Nguyễn Dữ
25.0463
64 41Hệ thống sông Thái Bình
12.7017
65 17Hoàng Hạc lâu
17.0502
66 19Võ Nguyên Giáp
90.8118
67 75Quang Trung
94.0112
68 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
69 37Sông Đà
29.5134
70 124Nguyễn Huy Thiệp
32.1987
71 33Võ Thị Sáu
31.2466
72 17Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
73 20Albert Einstein
94.3392
74 165Sông Hoàng Long
42.4887
75 2Isaac Newton
97.9018
76 22Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
77 3Truyền kỳ mạn lục
20.8165
78 38Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
30.0516
79 45Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
80 3Võ Trường Toản
30.9999
81 3Số hữu tỉ
47.3945
82 240Sông Kỳ Cùng
9.953
83 62Các trận lũ lớn ở Miền Bắc Việt Nam
28.6266
84 36Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
85 15Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
46.8072
86 60Google Dịch
35.6364
87 11Lũ lụt miền Trung Việt Nam 2020
92.4385
88 18Cristiano Ronaldo
99.3693
89 86Trần Thanh Mẫn
38.0074
90 6Trung Quốc
98.6806
91 20Mười hai kỳ công của Heracles
58.6854
92 33Cách mạng Pháp
38.2383
93 1Chủ nghĩa tư bản
73.3028
94 13George Washington
92.5551
95 26"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
96 70Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
30.5763
97 25Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
98 41Trần Đại Nghĩa
28.1039
99 65NewJeans
80.8513
100 9Số nguyên
31.7136

2024年9月12日越南語的受歡迎程度

截至 2024年9月12日,維基百科的造訪量為:越南2.11 亿人次、美国66.33 万人次、日本18.32 万人次、德国10.21 万人次、加拿大9.52 万人次、台湾9.45 万人次、韩国9.00 万人次、新加坡9.00 万人次、澳大利亚8.14 万人次、法国7.11 万人次、其他國家64.11 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊