2024年10月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年10月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Châu Nam Cực、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam、Thiên nhiên châu Nam Cực、Gil Lê、Bruno Mars、Việt Nam、Võ Thị Sáu、Năng lượng tái tạo、Cleopatra VII。

# 变化 标题 质量
10Châu Nam Cực
96.5087
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
3 434Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
30.5763
4 1Thiên nhiên châu Nam Cực
69.1434
5 5Gil Lê
17.9534
6 368Bruno Mars
47.46
7 2Việt Nam
86.3556
8 2Võ Thị Sáu
31.2466
9 2Năng lượng tái tạo
51.0002
10 3Cleopatra VII
100.0
11 4Ngày Phụ nữ Việt Nam
22.0957
12 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
13 1Hồ Chí Minh
92.744
14 12Lý Tự Trọng
16.5943
15 7Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
16 33Null
11.8461
17 45Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
42.3037
18 2Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
91.0495
19 8Nguyễn Doãn Anh
23.8785
20 152Đỗ Văn Chiến
17.5921
21 3Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
22 8Vịnh Hạ Long
81.5326
23Đỗ Hùng Việt
14.7168
24 5Tô Lâm
64.7586
25 43Kim Jong-un
96.9735
26Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
20.4558
27 3Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
28 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
29 48Đi giữa trời rực rỡ -
30 7Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
31 3Hà Nội
91.0111
32Hamas
28.4809
33 4Hàn Quốc
97.3234
34 3Google Dịch
35.6364
35 3Lịch sử Việt Nam
65.6155
36 11Bảng tuần hoàn
95.885
37 33Liam Payne
56.7583
38 17Bến Nhà Rồng
40.0236
39 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
40 180Ngày Quốc tế Nam giới
44.1371
41 8Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
42 2Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
430Sao la
40.1932
44 12Trung Quốc
98.6806
45 4Trần Hưng Đạo
60.7923
46 24Đà Lạt
99.7113
47 9Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
48 6Hai Bà Trưng
51.1566
49 13Hồ Xuân Hương
44.1217
50 19Cristiano Ronaldo
99.3693
51 19Thích Minh Tuệ
48.7532
52 3Adolf Hitler
100.0
53 5Chiến tranh Triều Tiên
93.0066
54 43One Direction
32.824
55 16Năng lượng Mặt Trời
84.0078
56 19Lục Trinh truyền kỳ
16.4564
57 9Số nguyên tố
99.5164
58 8Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
37.6117
59 24Lương Cường
21.8792
60 188Phụ nữ
79.9402
61 11Nguyễn Phú Trọng
89.4406
62 100Dandadan
36.4221
63 4Việt Nam Cộng hòa
92.4497
64 23"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
65 23Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
66 13Võ Nguyên Giáp
90.8118
67 33Năng lượng gió
82.3894
68 23Thủ dâm
41.5711
69 12Nguyễn Phương Hằng
73.4078
70 42Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
71 17Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
72 15Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
73 9Hoa Kỳ
93.902
74 29Ngô Quyền
57.9988
75 24Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
76 13Kinh tế Brasil
42.1168
77 25Nguyễn Khuyến
22.0351
78 4Nam Cao
22.743
79 56Thủy triều
77.8269
80 26Facebook
65.5597
81 20Xuân Quỳnh
17.9596
82 35Cầu vồng
26.2448
83 33Cực quang
39.7719
84 54Trương Mỹ Lan
35.6384
85 107Israel
100.0
86 695Rosé (ca sĩ)
82.3139
87 2Chiến tranh Việt Nam
79.7461
88 28Động đất
53.2295
89 43Độc đạo -
90 18Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
22.0782
91 16Phạm Minh Chính
84.1316
92 10Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
93 12Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
94 16Đài Loan
100.0
95 92Bảo tồn động vật hoang dã
45.7753
96 17Lionel Messi
100.0
97 17Nguyễn Du
35.2019
98 19Liên minh châu Âu
88.5158
99 9Truyện Kiều
39.2737
100 35Núi lửa
70.6368

2024年10月18日越南語的受歡迎程度

截至 2024年10月18日,維基百科的造訪量為:越南2.05 亿人次、美国64.41 万人次、日本17.79 万人次、德国9.91 万人次、加拿大9.24 万人次、台湾9.18 万人次、韩国8.74 万人次、新加坡8.74 万人次、澳大利亚7.90 万人次、法国6.90 万人次、其他國家62.24 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊