2024年10月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年10月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)、Đài Truyền hình Việt Nam、Ngày Phụ nữ Việt Nam、Cleopatra VII、Việt Nam、Bruno Mars、Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam、Năng lượng tái tạo、Null。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 68Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
3 9Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
4 7Ngày Phụ nữ Việt Nam
22.0957
5 5Cleopatra VII
100.0
6 1Việt Nam
86.3556
7 1Bruno Mars
47.46
8 5Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
30.5763
90Năng lượng tái tạo
51.0002
10 6Null
11.8461
11 3Võ Thị Sáu
31.2466
12 48Phụ nữ
79.9402
13 338Rap Việt (mùa 4)
14.1613
14 1Hồ Chí Minh
92.744
15 19Google Dịch
35.6364
16 12Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
17 23Ngày Quốc tế Nam giới
44.1371
18 4Lý Tự Trọng
16.5943
19 107"Anh trai \"say hi\"" -
20 107Anh trai "say hi"
43.7507
21 3Tô Lâm
64.7586
22 17Gil Lê
17.9534
23 41"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
24 41Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
25 7Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
91.0495
26 10Bảng tuần hoàn
95.885
27 6Hàn Quốc
97.3234
28 7Lịch sử Việt Nam
65.6155
29 12Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
30 29Châu Nam Cực
96.5087
31 2Đi giữa trời rực rỡ -
32 10Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
33 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
34 9Kim Jong-un
96.9735
35 4Hà Nội
91.0111
36 639Anh trai vượt ngàn chông gai
39.7267
37 630Cuba
91.4548
38 6Trung Quốc
98.6806
39 24Việt Nam Cộng hòa
92.4497
40 10Cristiano Ronaldo
99.3693
41 15Lục Trinh truyền kỳ
16.4564
42 19Đỗ Hùng Việt
14.7168
43 18Nguyễn Phú Trọng
89.4406
44 8Adolf Hitler
100.0
45 41Rosé (ca sĩ)
82.3139
46 13Lương Cường
21.8792
47 28Nguyễn Doãn Anh
23.8785
48 1Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
49 96Thần Moloch
34.8136
50 12Dandadan
36.4221
51 22Hoa Kỳ
93.902
52 89BRICS
59.7923
53 36Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
42.3037
54 14Thủ dâm
41.5711
55 2Số nguyên tố
99.5164
56 36Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
57 12Trần Hưng Đạo
60.7923
58 5Chiến tranh Triều Tiên
93.0066
59 37Vịnh Hạ Long
81.5326
60 123Nguyễn Văn Trỗi
39.2156
61 19Facebook
65.5597
62 11Thích Minh Tuệ
48.7532
63 24Chiến tranh Việt Nam
79.7461
64 38Liên Xô
75.6827
65 10Năng lượng Mặt Trời
84.0078
66 6Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
67 37Dương vật người
41.2806
68 26Đài Loan
100.0
69 286T1 (thể thao điện tử)
53.1875
70 1Nguyễn Phương Hằng
73.4078
71 4Năng lượng gió
82.3894
72 52Rhyder
41.5307
73 7Võ Nguyên Giáp
90.8118
74 16Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
37.6117
75 38Liam Payne
56.7583
76 90Hentai
23.5274
77 14Phạm Minh Chính
84.1316
78 7Israel
100.0
79 31Hai Bà Trưng
51.1566
80 248Đất rừng phương Nam (phim)
79.1312
81 81Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.3255
82 60Lê Duẩn
71.7626
83Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
84 63Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
85 306Manchester United F.C.
100.0
86 21Loạn luân
92.7273
87 16Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
88 56Hamas
28.4809
89 54YouTube
100.0
90 25XXx: Phản đòn
45.9379
91 119Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.7095
92 11Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
93 13Danh sách quốc gia theo diện tích
14.7729
94 145Biến đổi khí hậu
54.7979
95 19Tử Cấm Thành
95.9165
96 21Hieuthuhai
41.8399
97 23Ngô Quyền
57.9988
98 13Nhật Bản
92.7298
99 78Phim khiêu dâm
56.4708
100Câu lạc bộ bóng đá Trường Tươi Bình Phước
18.2615

2024年10月19日越南語的受歡迎程度

截至 2024年10月19日,維基百科的造訪量為:越南1.91 亿人次、美国60.08 万人次、日本16.59 万人次、德国9.25 万人次、加拿大8.62 万人次、台湾8.56 万人次、韩国8.15 万人次、新加坡8.15 万人次、澳大利亚7.37 万人次、法国6.44 万人次、其他國家58.08 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊