2024年11月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Donald Trump、Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024、Tổng thống Hoa Kỳ、Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2020、Kamala Harris、MCK、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ、Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ、Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)。

# 变化 标题 质量
1 4Donald Trump
100.0
2 1Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
3 3Tổng thống Hoa Kỳ
97.2516
4 24Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2020
98.3644
5 1Kamala Harris
98.4769
6 30MCK
30.2577
7 5Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
8 9Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
83.9753
9 2Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ
27.0484
10 2Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
28.1405
11 14Joe Biden
100.0
12 9Vịnh Hạ Long
81.5326
13 34Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2016
79.5807
14Yakovlev Yak-130
47.0845
15 25Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
54.136
16 412Melania Trump
33.8518
17 10Hoa Kỳ
93.902
18 14Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
19 46Barack Obama
97.8589
20 23Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
69.7117
21 180Hạ viện Hoa Kỳ
43.7513
22 49Elon Musk
93.339
23 13Việt Nam
86.3556
24 139Thượng viện Hoa Kỳ
68.7566
25 106Tiểu bang dao động
34.9932
26 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
27 843Ivanka Trump
47.8636
28 239Nhiệm kỳ tổng thống của Joe Biden
85.0555
29 17Cleopatra VII
100.0
30 16Võ Thị Sáu
31.2466
31 161George W. Bush
48.6306
32Quang Minh (diễn viên)
24.3366
33J.D. Vance
45.621
34 3Độc đạo -
35 272Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2012
67.1866
36 3Lương Cường
21.8792
37 177Viktor Gyökeres
59.6461
38Nguyễn Ngọc Lương
8.0631
39Ivana Trump
22.7313
40 145Washington, D.C.
95.5435
41 360Mike Pence
35.6901
42 31Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
43 23Hồ Chí Minh
92.744
44 26Null
11.8461
45 195Bill Clinton
60.6434
46 37Thích Minh Tuệ
48.7532
47Jill Stein
30.0844
48 396Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2008
67.3534
49Gia đình Donald Trump
28.3703
50 37Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
51 17Google Dịch
35.6364
52 15Tô Lâm
64.7586
53 24Bảng tuần hoàn
95.885
54 30Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
55 238Danh sách đảng phái chính trị của Hoa Kỳ
5.1343
56Donald Trump Jr.
19.0413
57 38Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
58 42Faker
14.8069
59Marla Maples
27.7009
60 380Hillary Clinton
100.0
61 239California
45.2065
62 334Phó Tổng thống Hoa Kỳ
59.6183
63Robert F. Kennedy
19.1869
64 42"Tháng 11 \"Chay Tịnh\"" -
65 42Tháng 11 "Chay Tịnh"
29.0137
66 864Thượng viện
14.7941
67 324Pennsylvania
16.9331
68 371George H. W. Bush
22.4124
69 356John F. Kennedy
69.2393
70 31Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
71Nhiệm kỳ tổng thống của Donald Trump
21.2145
72 21UEFA Champions League
86.4666
73 302Franklin D. Roosevelt
80.4988
74 30Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
75Tiffany Trump
30.3183
76 50T1 (thể thao điện tử)
53.1875
77 538Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2004
9.794
78Nguyễn Thị Tuyến
18.9122
79 7Nguyễn Phú Trọng
89.4406
80 42Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
81 26Việt Nam Cộng hòa
92.4497
82 41Lịch sử Việt Nam
65.6155
83 41Hà Nội
91.0111
84 49Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
85Bầu cử Hoa Kỳ 2020
68.4891
86 549Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2000
16.6287
87 33Rúben Amorim -
88 43Nam Cao
22.743
89 68Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.2078
90 391Ronald Reagan
100.0
91Eric Trump
23.9662
92Grover Cleveland
7.2825
93 44Cách mạng Công nghiệp
46.413
94 86Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo ngày trở thành tiểu bang
8.5381
95 29Cristiano Ronaldo
99.3693
96 48Số nguyên tố
99.5164
97 45Liên minh châu Âu
88.5158
98 34Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
99 447George Washington
92.5551
100 47Trung Quốc
98.6806

2024年11月6日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月6日,維基百科的造訪量為:越南2.46 亿人次、美国77.52 万人次、日本21.40 万人次、德国11.93 万人次、加拿大11.13 万人次、台湾11.04 万人次、韩国10.52 万人次、新加坡10.52 万人次、澳大利亚9.51 万人次、法国8.30 万人次、其他國家74.95 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊