2024年11月7日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月7日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Donald Trump、MCK、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tổng thống Hoa Kỳ、Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ、Vịnh Hạ Long、Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024、Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam、Yakovlev Yak-130、Joe Biden。

# 变化 标题 质量
10Donald Trump
100.0
2 4MCK
30.2577
3 4Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
4 1Tổng thống Hoa Kỳ
97.2516
5 3Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
83.9753
6 6Vịnh Hạ Long
81.5326
7 5Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
8 497Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2333
9 5Yakovlev Yak-130
47.0845
10 1Joe Biden
100.0
11 11Elon Musk
93.339
12 7Kamala Harris
98.4769
13 3Melania Trump
33.8518
14 18Quang Minh (diễn viên)
24.3366
15 11Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2020
98.3644
16 7Việt Nam
86.3556
17 12Cleopatra VII
100.0
18 12Võ Thị Sáu
31.2466
190Barack Obama
97.8589
20 3Hoa Kỳ
93.902
21 6Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)
54.136
22Phạm Hồng Chương
6.1256
23 23Thích Minh Tuệ
48.7532
24 15Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ
27.0484
25 18Hồ Chí Minh
92.744
260Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
27 17Null
11.8461
28 14Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
29 21Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
30 3J.D. Vance
45.621
31 3Độc đạo -
32 19Google Dịch
35.6364
33 21Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
34 19Bảng tuần hoàn
95.885
35 22Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2016
79.5807
360Lương Cường
21.8792
37 15Tô Lâm
64.7586
38 11Ivanka Trump
47.8636
39 18Hạ viện Hoa Kỳ
43.7513
40 22Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
41 16Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
42Phạm Trường Sơn (Hà Tĩnh)
19.1653
43 33Đại cử tri Đoàn (Hoa Kỳ)
28.1405
44 24Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ)
69.7117
45 21Thượng viện Hoa Kỳ
68.7566
46 24Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
47 16George W. Bush
48.6306
48 3Bill Clinton
60.6434
49 69Hồng Đào (diễn viên)
24.8702
50 24Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
51 38Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.2078
52 13Ivana Trump
22.7313
53 29Lịch sử Việt Nam
65.6155
54 26Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
55 173"Anh trai \"say hi\"" -
56 174Anh trai "say hi"
43.7507
57 1Faker
14.8069
58 59Quang Minh và Hồng Đào
27.0413
59 31Nhiệm kỳ tổng thống của Joe Biden
85.0555
60 329Cách mạng Tháng Mười
43.2725
61 22Hà Nội
91.0111
620Phó Tổng thống Hoa Kỳ
59.6183
63 18Việt Nam Cộng hòa
92.4497
64 29Cách mạng Công nghiệp
46.413
65 14Nguyễn Phú Trọng
89.4406
66 18Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
67 39Phạm Minh Chính
84.1316
68 28Số nguyên tố
99.5164
69 28Mike Pence
35.6901
70 6T1 (thể thao điện tử)
53.1875
71 56"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
72 56Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
73 34Võ Nguyên Giáp
90.8118
74 1Franklin D. Roosevelt
80.4988
75 13Nam Cao
22.743
76 24Trung Quốc
98.6806
77 18Marla Maples
27.7009
78 24Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
38.2045
79 161Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
80 16"Tháng 11 \"Chay Tịnh\"" -
81 16Tháng 11 "Chay Tịnh"
29.0137
82 15Liên minh châu Âu
88.5158
83 5Nguyễn Thị Tuyến
18.9122
84 32Kinh tế Trung Quốc
96.3241
85 24Phan Văn Giang
33.1625
86 12Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
87 23Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
88 13Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
89 21George H. W. Bush
22.4124
90 56Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
91 50Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
92 62Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
93 295Xuân Bắc (diễn viên)
31.0559
94 27Trần Hưng Đạo
60.7923
95 36Hieuthuhai
41.8399
96 47Gia đình Donald Trump
28.3703
97 92Hentai
23.5274
98 13Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
99 9Ronald Reagan
100.0
100 121Thiên địa (website)
24.9376

2024年11月7日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月7日,維基百科的造訪量為:越南2.23 亿人次、美国70.10 万人次、日本19.36 万人次、德国10.79 万人次、加拿大10.06 万人次、台湾9.99 万人次、韩国9.51 万人次、新加坡9.51 万人次、澳大利亚8.60 万人次、法国7.51 万人次、其他國家67.76 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊