2024年11月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年11月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Chi Dân、Donald Trump、Danh sách cuộc thi sắc đẹp、Việt Nam、Cleopatra VII、Elon Musk、Đài Truyền hình Việt Nam、Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam、Đào Hồng Lan。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Chi Dân
26.1739
30Donald Trump
100.0
4 8Danh sách cuộc thi sắc đẹp
29.2781
5 1Việt Nam
86.3556
60Cleopatra VII
100.0
70Elon Musk
93.339
80Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
9 4Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
10Đào Hồng Lan
37.373
11Nguyễn Thị Hồng (sinh 1968)
22.1373
12 121Ngày lễ độc thân
41.7167
13 10Vịnh Hạ Long
81.5326
14 4Lương Cường
21.8792
15 2Null
11.8461
16 16Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
17 3Google Dịch
35.6364
18 7Hồ Chí Minh
92.744
19 67Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
20 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
21 14Bitcoin
85.0444
22 13Thích Minh Tuệ
48.7532
23 2Ruud van Nistelrooy
44.9332
24 24Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
25 3Tô Lâm
64.7586
26 7Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
27 6Quang Minh (diễn viên)
24.3366
28Nguyễn Đức Trung (chính khách)
34.2615
29 80Độc đạo -
30 16Võ Thị Sáu
31.2466
31 43Hoa hậu Quốc tế 2024
37.7425
32 17Tổng thống Hoa Kỳ
97.2516
33 5Việt Nam Cộng hòa
92.4497
34 16Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
83.9753
35 1Lịch sử Việt Nam
65.6155
36 49Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.2989
37 13Bảng tuần hoàn
95.885
38 6Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
39 23Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
40 10Hoa Kỳ
93.902
41 13Kinh tế Trung Quốc
96.3241
420Hà Nội
91.0111
43 104Ngày Quốc tế Nam giới
44.1371
44 10Trung Quốc
98.6806
45 37Kinh tế Nhật Bản
77.0939
46 6Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
47Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
8.6354
48 7Võ Nguyên Giáp
90.8118
49 122Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
50 20Facebook
65.5597
51 29Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
52 63Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
53 15Nguyễn Phú Trọng
89.4406
54 5Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
55 2Đinh Vũ Hề
27.9939
56 63Chile
61.8081
57 38Nam Cao
22.743
58 19"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
59 19Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
600Núi lửa
70.6368
61 42MCK
30.2577
62 5Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
63 12Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
64 20Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
65 38Joe Biden
100.0
66 16Hieuthuhai
41.8399
67 77Nguyễn Đình Chiểu
49.8644
68 39Hentai
23.5274
69 8Phạm Minh Chính
84.1316
70Yagi Nana
30.2267
71 2Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2024
41.6007
72 27Tăng Minh Phụng
19.6287
73 1Trần Hưng Đạo
60.7923
74 9Manchester United F.C.
100.0
75 9Cristiano Ronaldo
99.3693
76 267Nguyễn Hồng Thái (tướng quân đội)
10.66
77 6Dinh Độc Lập
33.5593
78 3Chiến tranh Việt Nam
79.7461
79 43Bến Nhà Rồng
40.0236
80 18"Anh trai \"say hi\"" -
81 18Anh trai "say hi"
43.7507
82 120Rúben Amorim -
83 16Rhyder
41.5307
84 36Nhật Bản
92.7298
85 28Ngu Thư Hân
45.5644
86 37Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
87 27Ngô Đình Diệm
93.2546
88 60Liên minh châu Âu
88.5158
89 28Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
90 34Ngô Quyền
57.9988
91 4Phan Văn Giang
33.1625
92 26Cách mạng Công nghiệp
46.413
93 8Bão Yagi (2024) -
94 16Quang Trung
94.0112
95 33Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.2333
96 55Kamala Harris
98.4769
97 6Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
98 5Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
99 150Trần Thanh Mẫn
38.0074
1000Kinh tế Singapore
70.4254

2024年11月11日越南語的受歡迎程度

截至 2024年11月11日,維基百科的造訪量為:越南2.02 亿人次、美国63.68 万人次、日本17.58 万人次、德国9.80 万人次、加拿大9.14 万人次、台湾9.07 万人次、韩国8.64 万人次、新加坡8.64 万人次、澳大利亚7.81 万人次、法国6.82 万人次、其他國家61.58 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊